Mô hình ICU thông minh: Công nghệ và Đề xuất lộ trình triển khai tại Bệnh viện Bạch Mai
Vietmedical
Novamed Vietnam
Bài viết này được phát triển dựa trên ý tưởng và phân tích của tác giả. Trong quá trình biên soạn, tác giả có sử dụng công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ việc tổng hợp thông tin và diễn đạt. Toàn bộ nội dung đã được tác giả rà soát, chỉnh sửa và chịu trách nhiệm về tính chính xác.
Giới thiệu
Trong thập kỷ qua, sự phát triển vượt bậc của công nghệ số đã tạo điều kiện cho một cuộc cách mạng trong chăm sóc y tế, đặc biệt là tại các khoa hồi sức tích cực (ICU). Khái niệm ICU thông minh (Smart ICU) ra đời nhằm ứng dụng các công nghệ tiên tiến – từ trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Medical Things (IoMT) cho đến robot và tự động hóa – để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân nguy kịch. Mục tiêu của ICU thông minh không chỉ là giám sát bệnh nhân liên tục và hỗ trợ quyết định lâm sàng chính xác, mà còn giảm tải công việc cho nhân viên y tế, tạo môitrường chữa trị an toàn và thân thiện hơn cho người bệnh. Nhiều bệnh viện hàng đầu thế giới như Mayo Clinic, Cleveland Clinic (Mỹ), Bệnh viện Đại học Quốc gia Seoul (Hàn Quốc), Bệnh viện Đại học Quốc gia Đài Loan… đã tiên phong triển khai các giải pháp ICU thôngminh và thu được kết quả đáng khích lệ. Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích, việc hiện thực hóa ICU thông minh cũng đối mặt với không ít thách thức, đòi hỏi hiểu biết sâu sắc và lộ trình triển khai phù hợp.
Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về mô hình ICU thông minh, bao gồm: (1) Các công nghệ, ý tưởng và giải pháp đã được triển khai thành công tại ICU ở châu Âu, Mỹ, Đài Loan và Hàn Quốc; (2) Phân tích từng công nghệ chủ chốt trong ICU thông minh – từ hệ thống giám sát thông minh, AI hỗ trợ quyết định, phân tích dữ liệu lớn, robot hỗ trợ, hồ sơ bệnh án điện tử tích hợp, tele-ICU, IoMT, phòng ICU tự động hóa, cho đến công nghệ hỗ trợ sức khỏe tâm thần; (3) Các ví dụ thực tế từ những bệnh viện lớn trên thế giới; (4) Phân tích lợi ích, thách thức và bài học kinh nghiệm từ các mô hình ICU thông minh đã triển khai; và (5) Đề xuất lộ trình chi tiết để triển khai ICU thông minh tại Trung tâm Điều trị tích cực Bệnh viện Bạch Mai, phù hợp với nguồn lực và nhu cầu tại Việt Nam. Ngôn ngữ trình bày sẽ mang tính chuyên nghiệp, học thuật nhưng dễ hiểu, kèm theo các bảng biểu và hình ảnh minh họa khi cần thiết để làm rõ nội dung.
Tổng quan về ICU thông minh
ICU thông minh là mô hình khoa hồi sức tích cực ứng dụng cao nhất những thành tựu của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và công nghệ y sinh, nhằm tối ưu hóa việc theo dõi, điều trị và quản lý bệnh nhân nặng. Trong ICU truyền thống, nhân viên y tế phải xử lý một lượng lớn dữ liệu từ máy theo dõi sinh hiệu, máy thở, máy truyền dịch, xét nghiệm, hình ảnh… Số lượng báo động từ các thiết bị rất nhiều, dẫn đến hiện tượng “mệt mỏi vì báo động” (alarm fatigue) – nhân viên có thể bỏ sót cảnh báo quan trọng do quá tải âm thanh . ICU thông minh tìm cách giải quyết những hạn chế này bằng cách kết nối các thiết bị vào một hệ thống tích hợp, dùng AI phân tích dữ liệu theo thời gian thực để chỉ ra thông tin quan trọng, giảm báo động giả, đồng thời hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác hơn.
Trên thế giới, khái niệm ICU thông minh gắn liền với việc xây dựng cơ sở hạ tầng số hóa cho ICU. Điều này bao gồm triển khai hồ sơ bệnh án điện tử (EMR/EHR) chuyên sâu cho ICU, tích hợp dữ liệu máy theo dõi, máy thở, thuốc men vào EMR; xây dựng mạng lưới IoMT kết nối tất cả thiết bị tại giường bệnh; thiết lập trung tâm chỉ huy ICU từ xa (tele-ICU) có thể giám sát nhiều ICU cùng lúc; và áp dụng các thuật toán AI để cảnh báo sớm suy giảm bệnh nhân, đề xuất phác đồ điều trị. Nhiều dự án nghiên cứu và triển khai thực tế đã chứng minh hiệu quả của ICU thông minh. Chẳng hạn, dự án ICU thông minh tại Bệnh viện Vall d’Hebron (Tây Ban Nha) từ năm 2018 đã trở thành hình mẫu khi kết nối toàn bộ thiết bị y tế trong ICU vào mạng dữ liệu chung, cho phép bác sĩ và điều dưỡng theo dõi bệnh nhân thời gian thực trên hệ thống thông tin lâm sàng tiên tiến . Dữ liệu lớn thu thập được còn được sử dụng cho nghiên cứu, giúp nâng cao hiểu biết và điều trị bệnh nặng .
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, nhu cầu về ICU thông minh càng trở nên cấp thiết. Các giải pháp như tele-ICU giúp huy động chuyên gia hỗ trợ từ xa cho những ICU thiếu nhân lực, và các công cụ quyết định lâm sàng thông minh hỗ trợ xử lý nhiều bệnh nhân nguy kịch cùng lúc. Chính vì vậy, hàng loạt sáng kiến đã ra đời: Liên minh châu Âu tài trợ dự án “Smart and Silent ICU (SASICU)” nhằm phát triển ICU yên tĩnh, ít báo động bằng công nghệ thông minh ; Mayo Clinic (Mỹ) đẩy mạnh mô hình “bệnh viện thông minh” với tele-ICU và AI để sẵn sàng cho tương lai ; Đài Loan và Hàn Quốc triển khai các trung tâm ICU thông minh ứng dụng AIoT và mạng 5G.
Các công nghệ chủ chốt trong ICU thông minh
ICU thông minh là sự kết hợp của nhiều công nghệ và giải pháp khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về các thành phần công nghệ quan trọng đã và đang được triển khai trong mô hình ICU thông minh.
1. Hệ thống giám sát thông minh
Hệ thống giám sát thông minh trong ICU thông minh bao gồm mạng lưới các thiết bị theo dõi sinh tồn, máy thở, bơm tiêm điện… được kết nối và điều phối một cách tự động, tích hợp dữ liệu vào một giao diện trực quan để nhân viên y tế dễ dàng theo dõi. Khác với giám sát truyền thống (mỗi máy hoạt động độc lập và liên tục báo động cục bộ), hệ thống giám sát thông minh có khả năng liên thông các thiết bị theo chuẩn kết nối chung. Ví dụ, dự án SASICU ở châu Âu sử dụng chuẩn SDC (Service-oriented Device Connectivity) – tiêu chuẩn ISO/IEEE 11073 – để đảm bảo các thiết bị y tế và hệ thống CNTT trong ICU có thể liên kết và trao đổi dữ liệu an toàn . Nhờ đó, các tín hiệu sinh tồn, cảnh báo từ máy móc được tập trung về một hệ thống trung tâm.
Một lợi ích lớn của giám sát thông minh là giảm thiểu tiếng ồn báo động và tập trung cảnh báo vào đúng người phụ trách. SASICU thử nghiệm việc tắt âm thanh báo động tại giường bệnh, thay vào đó chuyển cảnh báo đến thiết bị cầm tay của nhân viên phù hợp (ví dụ: cảnh báo về hô hấp gửi tới kỹ thuật viên hô hấp) . Các thuật toán thông minh còn được dùng để lọc bớt báo động giả hoặc báo động không cần can thiệp, giúp giảm tần suất báo động mà không ảnh hưởng an toàn bệnh nhân . Kết quả là môi trường ICU trở nên yên tĩnh hơn, bệnh nhân được nghỉ ngơi tốt hơn và nhân viên đỡ căng thẳng .
Hệ thống giám sát thông minh thường đi kèm bảng điều khiển trung tâm hiển thị tình trạng tất cả bệnh nhân trong ICU theo thời gian thực. Tại Bệnh viện Vall d’Hebron, mọi dữ liệu từ monitor, máy thở, máy truyền dịch của bệnh nhân ICU đều hiển thị trên hệ thống thông tin lâm sàng tích hợp. Bác sĩ và điều dưỡng có thể xem toàn cảnh tình trạng từng bệnh nhân (ví dụ: xu hướng huyết áp, nhịp tim, lượng thuốc vận mạch đã dùng) và của cả khoa ICU trên một màn hình duy nhất . Tương tự, Mayo Clinic phát triển ứng dụng AWARE (Ambient Warning and Response Evaluation) cung cấp tổng quan theo thời gian thực của mọi giường ICU trong hệ thống Mayo, biểu diễn mỗi bệnh nhân kèm các ghi chú về xét nghiệm, thủ thuật cần làm . Nhờ cái nhìn toàn cảnh này, nhân viên ICU dễ dàng ưu tiên xử trí cho những bệnh nhân nặng nhất hay cảnh báo quan trọng nhất.
Một khía cạnh thông minh khác là giám sát tiên đoán. Hệ thống có thể phân tích dữ liệu đa nguồn (sinh hiệu, xét nghiệm, thuốc…) để dự đoán sớm diễn biến xấu. Chẳng hạn, hệ thống Sandman.IC trong dự án ENVISION (EU) tích hợp các công cụ dự báo AI để cảnh báo sớm nguy cơ suy hô hấp hoặc sốc ở bệnh nhân COVID-19 . Hay HiThings Tele-ICU tại Bệnh viện ĐH Y Trung Quốc (Đài Loan) sử dụng mô hình “song sinh số” (digital twin) – tạo bản sao kỹ thuật số của bệnh nhân – cùng mô hình 3D của cơ thể để theo dõi biến đổi sinh lý, hỗ trợ phát hiện sớm biến động bất thường .
Hệ thống giám sát thông minh là “đôi mắt và đôi tai” của ICU thông minh, giúp nhân viên y tế nắm bắt tình hình nhanh chóng và chính xác hơn so với cách giám sát truyền thống. Nó tạo nền tảng dữ liệu cho các lớp công nghệ cao hơn như AI phân tích hay điều khiển tự động.
2. AI hỗ trợ quyết định lâm sàng
Trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ quyết định lâm sàng là thành phần cốt lõi nâng cao “trí tuệ” của ICU thông minh. AI có thể được ứng dụng dưới nhiều hình thức trong ICU: từ các thuật toán máy học dự đoán nguy cơ, trợ lý ảo gợi ý chẩn đoán/điều trị, đến các hệ thống dựa trên mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) giúp phân tích hồ sơ bệnh án và tư vấn quyết định.
Một ví dụ tiêu biểu là hệ thống kết hợp ML và LLM được phát triển tại Bệnh viện ĐHQG Đài Loan (NTUH). Dự án “Chăm sóc tích cực thông minh” của NTUH sử dụng mô hình máy học để dự báo nguy cơ tử vong của bệnh nhân ngay sau nhập ICU, đưa ra trọng số các yếu tố nguy cơ, sau đó dùng mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) phân tích sâu hơn, liệt kê các nguyên nhân tiềm ẩn và đề xuất các xét nghiệm, trị liệu ưu tiêntùy mức độ nặng . Hệ thống này còn tự động xây dựng kế hoạch theo dõi và đưa ra giải pháp điều trị tối ưu cá thể hóa trong thời gian thực, tích hợp dữ liệu liên tục từ nhiều nguồn . Đây là cách AI hỗ trợ bác sĩ ICU đưa ra quyết định nhanh và chuẩn xác hơn, đặc biệt trong giai đoạn sớm.
Tại Mỹ, Mayo Clinic đã triển khai công cụ AWARE như đã đề cập. Ngoài việc hiển thị thông tin, AWARE có các tính năng nhắc nhở, cảnh báo thông minh. Chẳng hạn, tính năng “Sepsis Dart” trong AWARE sẽ tự động theo dõi bệnh nhân ICU để kiểm tra xem bác sĩ có đang thực hiện đúng và kịp thời các bước phát hiện – điều trị nhiễm khuẩn huyết hay không . Nếu phát hiện thiếu sót (ví dụ: chưa dùng kháng sinh sau X phút khi nghi ngờ sepsis), hệ thống sẽ thông báo cho bác sĩ – đây chính là hỗ trợ quyết định nhằm giảm sai sót. Sau khi áp dụng, Mayo Clinic ghi nhận AWARE giúp bác sĩ tiết kiệm 3-5 phút khi xem hồ sơ mỗi bệnh nhân mỗi ngày, đồng thời cải thiện kết quả điều trị ICU .
Tại Hàn Quốc, các công ty và bệnh viện cũng phát triển AI cho ICU. Công ty AI y tế VUNO đã tạo mô hình học sâu VUNO iREAD để dự báo nguy cơ bệnh nhân phải nhập lại ICU trong vòng 48 giờ sau khi xuất khoa. Mô hình này cho độ chính xác vượt trội (gấp bốn lần) so với các thang điểm truyền thống trong việc nhận diện bệnh nhân nguy cơ cao . Những AI như vậy giúp bác sĩ cân nhắc kỹ hơn khi quyết định cho bệnh nhân xuất ICU và sẵn sàng kế hoạch theo dõi sau xuất khoa.
AI hỗ trợ quyết định còn đóng vai trò trong phát hiện hội chứng và biến chứng đặc thù ICU. Như trong dự án SASICU, một hướng nghiên cứu là phát triển thuật toán AI để dự đoán sớm hội chứng hậu ICU (PICS) – tập hợp các triệu chứng thể chất, tâm lý, nhận thức xảy ra ở bệnh nhân sau hồi sức . Hiện chưa có cách nào dự báo chắc chắn ai sẽ mắc PICS, nhưng nếu AI có thể phân tích dữ liệu thời gian thực trong ICU để tìm “dấu hiệu báo trước” PICS, bác sĩ có thể can thiệp kịp thời (ví dụ: cho tập phục hồi chức năng sớm, hỗ trợ tâm lý) . Ngoài ra, SASICU cũng hướng đến AI phân tích tương tác tim-phổi của bệnh nhân để nhận biết sớm các hội chứng nguy hiểm (như ARDS, suy tuần hoàn) và cảnh báo bác sĩ.
Như vậy, AI trong ICU thông minh hoạt động như một “bộ não phụ trợ” cho đội ngũ y tế: luôn luôn theo dõi dòng dữ liệu khổng lồ, nhận diện mẫu bất thường hoặc nguy cơ tiềm ẩn, và đưa ra khuyến cáo nhằm hỗ trợ quyết định. Điều này đặc biệt giá trị khi nhân lực ICU thiếu hoặc mệt mỏi, AI có thể giảm tải áp lực quyết định cho con người.
3. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong ICU
ICU là nơi sản sinh một lượng dữ liệu “khổng lồ” mỗi ngày – từ dữ liệu sóng sinh hiệu từng giây, kết quả xét nghiệm theo giờ, đến thông tin điều trị, thuốc men. Phân tích dữ liệu lớn cho phép tận dụng kho dữ liệu này để khám phá tri thức mới và cải thiện thực hành lâm sàng. Trong ICU thông minh, dữ liệu không chỉ để sử dụng trong hiện tại mà còn được lưu trữ, tổng hợp để học hỏi cho tương lai.
Các bệnh viện tiên tiến đã xây dựng cơ sở dữ liệu ICU đồ sộ và áp dụng phân tích. Một ví dụ là Smart ICU tại Vall d’Hebron (Tây Ban Nha): tất cả dữ liệu bệnh nhân ICU được trích xuất phục vụ phân tích hồi cứu và nghiên cứu. Nhờ đó, họ đạt được những tiến bộ trong hiểu biết và điều trị bệnh nặng . Chẳng hạn, phân tích dữ liệu có thể tìm ra mô hình diễn biến của một loại sốc nhiễm trùng, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị tối ưu hơn cho nhóm bệnh nhân tương tự trong tương lai. Việc tái sử dụng dữ liệu (secondary use of data) như vậy biến ICU thành một “phòng thí nghiệm sống”, nơi thực tiễn điều trị hằng ngày liên tục đóng góp vào bằng chứng y khoa.
Tại Đài Loan, hệ thống HiThings Tele-ICU ở Bệnh viện CMUH là một ví dụ điển hình cho việc xử lý và lưu trữ dữ liệu lớn. Hệ thống này mỗi ngày xử lý dữ liệu thời gian thực từ tới 60.000 thiết bị y tế, từ monitor, máy thở đến máy tiêm, tích hợp với toàn bộ hồ sơ bệnh án, hình ảnh và y lệnh điều trị . Tất cả dữ liệu được lưu trữ an toàn trong 10 năm để phục vụ phân tích dài hạn . Với kho dữ liệu lớn như vậy, bệnh viện có thể ứng dụng AI phân tích để tìm quy luật, ví dụ: yếu tố nào dự báo tử vong ICU, hiệu quả của một phác đồ mới so với cũ trên hàng ngàn bệnh nhân.
Phân tích big data cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu đa trung tâm. Ở Mỹ có cơ sở dữ liệu MIMIC do MIT phát triển từ dữ liệu ICU của nhiều bệnh viện, cho phép các nhà khoa học trên thế giới nghiên cứu và phát triển thuật toán ICU (phát hiện sớm sốc, tiên lượng suy đa tạng…). Tại châu Âu, dự án ENVISION đã phân tích kho dữ liệu bệnh nhân COVID-19 để xây dựng mô hình AI phục vụ ICU trong dịch bệnh . Kiến thức tích lũy từ dữ liệu COVID này có thể áp dụng cho các vụ dịch tương lai hoặc tình huống ICU khác, mở rộng giá trị của dự án .
Tuy nhiên, để phân tích dữ liệu lớn hiệu quả cần hạ tầng tính toán mạnh. Bệnh viện ĐHQG Đài Loan (NTUH) đã đầu tư siêu máy tính DGX H200 để tăng tốc phát triển các ứng dụng chăm sóc sức khỏe thông minh, đặc biệt hỗ trợ các mô hình AI đa phương thức xử lý dữ liệu khối lượng lớn . Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cấp năng lực tính toán song song với thu thập dữ liệu.
Phân tích dữ liệu lớn biến dữ liệu ICU từ những con số rời rạc thành tri thức hữu ích, giúp ra quyết định dựa trên bằng chứng, cải tiến phác đồ và dự báo xu hướng (ví dụ dự báo nhu cầu giường ICU, tỷ lệ biến chứng…). Đây là “nhiên liệu” để AI hoạt động và cũng là sản phẩm quý giá mà ICU thông minh đóng góp cho cộng đồng y khoa.
4. Robot hỗ trợ (robot y tế trong ICU)
Robot hỗ trợ trong ICU là các robot được thiết kế để giúp đỡ nhân viên y tế thực hiện những công việc nhất định, qua đó giảm tải khối lượng công việc chân tay, tăng hiệu quả và giảm nguy cơ phơi nhiễm. Có nhiều loại robot đã và đang được thử nghiệm tại các ICU tiên tiến:
Robot vận chuyển (delivery robots): Đây là các robot di động tự hành, có khả năng di chuyển trong bệnh viện để vận chuyển thuốc, mẫu xét nghiệm, vật tư… Một ví dụ nổi bật là robot Moxi – một robot 4 bánh cao khoảng 1,2m, trang bị cánh tay gắp. Bệnh viện Mary Washington (Virginia, Mỹ) đã triển khai Moxi để “phụ tá” các điều dưỡng. Moxi chuyển thuốc, vật tư, mẫu xét nghiệm, đồ dùng cá nhân giữa các tầng lầu, hành lang bệnh viện suốt ngày đêm . Sau hai năm đại dịch với tình trạng điều dưỡng kiệt sức, sự xuất hiện của Moxi được xem như một giải pháp giảm gánh nặng: nhân viên tiết kiệm thời gian đi lại, tập trung vào chăm sóc bệnh nhân trực tiếp. Báo cáo cho thấy các robot giao hàng như Moxi đã trở nên đặc biệt quan trọng để giảm tải cho nhân viên y tế trong giai đoạn burnout . Nhiều bệnh viện khác ở Mỹ cũng đang thí điểm Moxi hoặc các robot tương tự.
Robot khử khuẩn: Trong đại dịch, một số ICU sử dụng robot khử khuẩn (thường là robot trang bị đèn UV hoặc máy phun khử trùng) để tự động làm sạch phòng bệnh, giảm nguy cơ lây nhiễm cho nhân viên vệ sinh. Tuy đây không phải robot “chăm sóc” trực tiếp bệnh nhân, nhưng góp phần tạo môi trường an toàn.
Robot telepresence (giao tiếp từ xa): Đây là các robot có gắn camera, màn hình và có thể điều khiển từ xa, cho phép bác sĩ ở xa “thăm khám” bệnh nhân qua robot, hoặc giúp bệnh nhân giao tiếp với người thân. Trong một số ICU tại Mỹ và châu Âu, bác sĩ tư vấn chuyên khoa từ xa có thể điều khiển robot telepresence di chuyển đến giường bệnh, trò chuyện với bệnh nhân và nhân viên tại chỗ qua màn hình. Robot telepresence cũng đã được dùng để kết nối bệnh nhân ICU với gia đình khi hạn chế thăm nuôi (như thời kỳ COVID-19), giúp an ủi tinh thần bệnh nhân.
Robot hỗ trợ thủ thuật: Một số robot được thiết kế để hỗ trợ thực hiện các thủ thuật ICU. Ví dụ, robot gắn camera hỗ trợ đặt nội khí quản, robot cánh tay hỗ trợ siêu âm tại giường. Những hệ thống phức tạp hơn như robot phẫu thuật (da Vinci) ít xuất hiện trong ICU, nhưng tương lai có thể có robot đặt catheter, robot chăm sóc vết thương…
Robot chăm sóc bệnh nhân: Trên thế giới có các mô hình robot “y tá” thử nghiệm – như robot hình người Pepper hay PARO (robot hình hải cẩu) – nhằm tương tác, trấn an bệnh nhân. Trong ICU, bệnh nhân nặng thường kích động hoặc cô đơn, những robot mềm mại như PARO có thể giúp họ giảm lo âu (dù ứng dụng này phổ biến hơn ở khoa hồi sức cấp cứu và dưỡng lão).
Tuy còn chưa phổ biến bằng các công nghệ khác, robot đang dần chứng tỏ giá trị trong môi trường ICU áp lực cao. Đặc biệt với tình trạng thiếu hụt nhân lực chăm sóc trên toàn cầu, việc tự động hóa các tác vụ thường lệ (như vận chuyển, vệ sinh, giám sát) bằng robot sẽ giúp giải phóng thời gian cho điều dưỡng và bác sĩ, họ có thể tập trung vào nhiệm vụ chuyên môn cao hơn và giao tiếp với bệnh nhân. Robot cũng giúp giảm tiếp xúc của nhân viên với mầm bệnh nguy hiểm (như trong đợt dịch). Tuy nhiên, thách thức khi đưa robot vào ICU bao gồm: chi phí đầu tư cao, phải thiết kế môi trường phù hợp (hành lang đủ rộng, có thang máy thông minh cho robot), và cần đào tạo nhân viên sử dụng robot hiệu quả.
5. Hệ thống quản lý hồ sơ bệnh nhân điện tử (EMR/EHR) tích hợp
Hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử tích hợp cho ICU là xương sống của một ICU thông minh, đảm bảo mọi thông tin về bệnh nhân được lưu trữ, truy cập và chia sẻ thuận tiện giữa các thiết bị và nhân viên. ICU là nơi yêu cầu việc ghi chép và truy xuất thông tin liên tục: y lệnh thay đổi nhanh, diễn biến bệnh phút chốc, nhiều chỉ số cần theo dõi song song. Nếu còn quản lý bằng giấy hoặc hệ thống rời rạc, sẽ khó phát huy sức mạnh của các công nghệ thông minh.
Các bệnh viện tiên tiến như Mayo Clinic, Cleveland Clinic đã số hóa hoàn toàn hồ sơ ICU, thường tích hợp trong bộ hệ thống EHR thống nhất của toàn viện (ví dụ dùng Epic, Cerner với module ICU chuyên biệt). Hồ sơ điện tử ICU không chỉ lưu y lệnh, chẩn đoán, mà còn nhận dữ liệu tự động từ máy theo dõi, máy thở… Mọi thông tin cập nhật theo thời gian thực, giảm sai sót do nhập tay và giúp bác sĩ có thông tin nhất quán, đầy đủ khi ra quyết định.
Một lợi ích lớn của EMR/EHR tích hợp là hỗ trợ ra quyết định và giảm công việc hành chính. Chẳng hạn, Bệnh viện ĐHQG Đài Loan đã triển khai hệ thống mãhóa bệnh án tự động bằng AI: áp dụng mô hình ngôn ngữ để đọc hồ sơ và tự gán mã ICD-10 cho chẩn đoán, giúp nhân viên tiết kiệm thời gian làm bệnh án . Họ cũng phát triển mô hình chuyển giọng nói thành văn bản và phân tích ngữ nghĩa để tự động tạo kế hoạch chăm sóc điều dưỡng từ các cuộc tư vấn qua điện thoại – ứng dụng này có thể tích hợp vào EMR để giảm thời gian viết tường trình cho điều dưỡng. Tại NTUH, việc áp dụng mô hình ngôn ngữ lớn vào hệ thống phân loại bệnh đã giúp tăng độ chính xác mã hóa chẩn đoán đầy đủ lên 86,67%, tiết kiệm thời gian cho nhân viên mã hóa và hồ sơ này còn được cấp phép thương mại cho bệnh viện khác sử dụng .
Trong ICU thông minh, EMR phải được thiết kế tối ưu cho quy trình ICU. Giao diện nên cho phép nhập liệu nhanh các thông số như dịch truyền, thuốc vận mạch mỗi giờ, phiếu đánh giá tình trạng (như thang điểm đau, mức an thần) – và đồng thời nhận dữ liệu từ thiết bị đo tự động. Các cảnh báo lâm sàng (như thuốc quá liều, tương tác thuốc, thay đổi bất thường của xét nghiệm) có thể tích hợp ngay trong EMR để báo cho bác sĩ. Ứng dụng AWARE của Mayo chính là một giao diện EHR chuyên sâu cho ICU, được xây dựng sau khi nhóm thiết kế phỏng vấn 1.500 lượt bác sĩ ICU để hiểu nhu cầu thông tin của họ . Kết quả, nhóm đã chọn ra khoảng 60 thông tin cốt lõi nhất cần hiển thị từ hàng chục nghìn dữ liệu trong EHR để đưa vào màn hình chính, bao gồm các dấu hiệu sinh tồn quan trọng và các quan sát lâm sàng như mức độ ho của bệnh nhân . Nhờ giao diện tinh giản mà đầy đủ này, bác sĩ không bị “ngộp” trong biển thông tin EHR, giảm quá tải thông tin và sai sót.
Hồ sơ điện tử tích hợp còn là tiền đề cho tele-ICU và chia sẻ thông tin liên viện. Khi dữ liệu ICU được số hóa thống nhất, bác sĩ ở trung tâm tele-ICU có thể xem bệnh án bệnh nhân từ xa dễ dàng, hoặc nếu bệnh nhân chuyển viện, dữ liệu ICU có thể gửi nhanh qua điện tử thay vì sao chép giấy tờ.
Tại Việt Nam, việc xây dựng EMR cho ICU đang dần được quan tâm. Một số bệnh viện đã có giải pháp ICU không giấy tờ, nhưng đa phần vẫn ghi chép bán thủ công. Để tiến tới ICU thông minh, số hóa hoàn toàn và tích hợp dữ liệu là bước bắt buộc. Lợi ích sẽ thấy rõ: giảm thời gian tìm kiếm thông tin, tránh nhầm lẫn (ví dụ nhầm liều thuốc khi đọc chữ viết tay), hỗ trợ phân tích và quyết định tự động.
6. ICU từ xa (Tele-ICU)
Tele-ICU (ICU từ xa) là mô hình trong đó một trung tâm chỉ huy tập trung với đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng hồi sức sử dụng hệ thống công nghệ (mạng internet, camera, phần mềm chuyên dụng) để giám sát và hỗ trợ điều trị cho các ICU vệ tinh ở xa. Đây là giải pháp quan trọng nhằm mở rộng khả năng chăm sóc hồi sức đến những nơi thiếu bác sĩ hồi sức hoặc hỗ trợ các ca khó ngoài giờ hành chính.
Tại Mỹ, tele-ICU đã được triển khai rộng rãi. Cleveland Clinic là một trong những hệ thống tiên phong: năm 2014 họ lập trung tâm ICU từ xa gọi là eHospital, đến 2016 đã kết nối và quản lý tất cả ICU trong hệ thống bệnh viện Cleveland từ trung tâm này . Nghiên cứu năm 2021 cho thấy bệnh nhân được chăm sóc qua mô hình tele-ICU như của Cleveland Clinic có tỷ lệ tử vong 30 ngày giảm và xuất viện về nhà sớm hơn so với bệnh nhân ICU không có hỗ trợ từ xa . Lợi ích đạt được bởi tele-ICU đảm bảo bác sĩ hồi sức túc trực 24/7, điều vốn khó khăn tại một số bệnh viện nhỏ hoặc ban đêm, cuối tuần . Bác sĩ từ xa giám sát liên tục các màn hình, vitals và có thể báo động cho đội tại giường khi thấy dấu hiệu nguy hiểm, hoặc tư vấn xử trí chuyên sâu. Tele-ICU cũng giải quyết phần nào bài toán thiếu bác sĩ hồi sức và burnout: một bác sĩ từ trung tâm có thể theo dõi 30-40 giường cùng lúc qua camera và dữ liệu , thay vì mỗi ICU nhỏ phải có một bác sĩ trực riêng. Điều này tối ưu nguồn lực chuyên gia và giảm áp lực trực đêm cho đội ngũ tại chỗ.
Trong đại dịch COVID-19, Mayo Clinic đã nhanh chóng mở rộng năng lực tele-ICU của mình để hỗ trợ bệnh viện bên ngoài. Năm 2020, các bác sĩ hồi sức của Mayo qua hệ thống tele-ICU đã tình nguyện hỗ trợ bệnh viện NewYork-Presbyterian Lawrence khi nơi này quá tải COVID . Điều này chứng minh tính linh hoạt và giá trị cứu mạng của tele-ICU trong tình huống khẩn cấp.
Tại Đài Loan, mô hình tele-ICU cũng được phát triển. Bệnh viện Đại học Y Trung Quốc (CMUH) đã xây dựng hệ thống HiThings Tele-ICU – một dạng trung tâm chỉ huy ICU tích hợp AIoT. Hệ thống này cho phép hội chẩn và theo dõi từ xa qua video độ nét cao, các bác sĩ có thể truy cập dữ liệu bệnh nhân real-time trên thiết bị di động ngay cả khi không có mặt tại bệnh viện . HiThings Tele-ICU được triển khai đồng bộ cho 5 đơn vị ICU khác nhau (hô hấp, tim mạch, ngoại, nhi, sơ sinh) trong bệnh viện . Kết quả sau một thời gian hoạt động rất ấn tượng: giảm 5,4% tỷ lệ tử vong ICU, giảm 18,9% tử vong do ARDS, tăng 17,6% tỷ lệ sống sau 1 năm cho bệnh nhân sepsis MRSA . Đồng thời, hiệu suất vận hành cải thiện rõ rệt: thời gian tìm kiếm dữ liệu giảm 44%, thời gian ghi chép hồ sơ giảm 60%, bàn giao ca nhanh hơn 62% . Những con số này cho thấy tele-ICU kết hợp hạ tầng thông minh có thể nâng cao cả chất lượng điều trị lẫn hiệu quả công việc.
Hình 1: Mô hình Tele-ICU kết hợp hệ thống thông minh tại Bệnh viện CMUH (Đài Loan) – Trung tâm chỉ huy RICU hiển thị toàn bộ dữ liệu bệnh nhân trên màn hình lớn, bác sĩ có thể hội chẩn nhóm dựa trên thông tin trực quan. Ở dưới: nhân viên y tế sử dụng máy tính bảng kết nối hệ thống để theo dõi bệnh nhân tại giường. Hệ thống này giúp cải thiện rõ rệt kết cục bệnh nhân và giảm tải công việc cho nhân viên .
Hàn Quốc cũng không đứng ngoài xu hướng. Bộ Y tế HànQuốc năm 2024 đã công bố dự án ngân sách ~2,5 tỷ won để xây dựng mạng lưới e-ICU vùng, trước mắt thiết lập tại hai khu vực thí điểm . Mạng lưới này sẽ gồm một trung tâm điều hành tập trung giám sát liên tục bệnh nhân ICU tại các bệnh viện vệ tinh, sẵn sàng phản ứng nhanh khi bệnh nhân chuyển nặng . Mục tiêu nhằm giải quyết tình trạng chênh lệch nguồn lực y tế giữa các địa phương, khi nhiều bệnh viện nhỏ không có đủ ICU hoặc bác sĩ hồi sức giỏi . Đồng thời, Hàn Quốc dự báo nhu cầu giường ICU sẽ tăng gấp đôi vào năm 2030, nên chiến lược tele-ICU này được xem là bước đi chiến lược để tăng cường chăm sóc tích cực và giảm tải cho khoa cấp cứu (vì nếu ICU vận hành tối ưu sẽ giảm tắc nghẽn bệnh nhân nặng tại cấp cứu) .
Có thể nói, ICU từ xa là thành phần không thể thiếu của ICU thông minh ở cấp độ hệ thống y tế. Nó kết nối chuyên môn giữa tuyến trung ương và địa phương, giữa chuyên gia và giường bệnh, phá vỡ rào cản khoảng cách địa lý. Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, tele-ICU còn ý nghĩa hơn khi phân bổ nhân lực hồi sức rất không đồng đều giữa thành thị và nông thôn – mô hình này có thể cứu sống nhiều người bệnh vùng sâu vùng xa nhờ sự hỗ trợ kịp thời từ tuyến trên.
7. Internet of Medical Things (IoMT) trong ICU
Internet of Medical Things (IoMT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị y tế kết nối Internet hoặc mạng nội bộ, cho phép chúng giao tiếp, trao đổi dữ liệu với nhau và với hệ thống trung tâm. Trong ICU, IoMT là nền tảng để thực hiện các chức năng thông minh như đã mô tả (giám sát tập trung, thu thập dữ liệu lớn, telemedicine…).
Một ICU truyền thống thường có nhiều máy móc đứng độc lập, ví dụ: monitor theo dõi đặt cạnh giường, máy thở, bơm tiêm điện, máy lọc máu, mỗi thứ hiển thị thông tin riêng trên màn hình của nó. IoMT sẽ kết nối chúng qua mạng. Các thiết bị được gắn module mạng hoặc qua gateway để đưa dữ liệu lên đám mây nội bộ. Khi đã kết nối, những khả năng mới xuất hiện: ví dụ, máy thở có thể “biết” được huyết áp của bệnh nhân từ monitor để điều chỉnh áp lực phù hợp hơn; hoặc máy truyền vận mạch có thể tự ngắt khi monitor báo huyết áp đạt mục tiêu.
Dự án SASICU nhấn mạnh rất nhiều vào tính liên kết thiết bị qua SDC – chính là một dạng IoMT với tiêu chuẩn mở . Mục tiêu là tạo ra một hệ sinh thái thiết bị mà trong đó dữ liệu chảy tự do (có kiểm soát) tới nơi cần thiết. Chẳng hạn, trong nghiên cứu của SASICU, các kiến trúc hệ thống IoMT dựa trên SDC được thử nghiệm để vừa giảm tiếng ồn vừa cải thiện chăm sóc . Một khi thiết bị “nói chuyện” được với nhau, ta có thể xây dựng ứng dụng thông minh bên trên. SASICU có kế hoạch tích hợp AI dựa trên luồng dữ liệu IoMT để hỗ trợ quyết định (như đã đề cập: dự đoán PICS, phát hiện hội chứng tim phổi) .
Tại Đài Loan, hệ thống HiThings Tele-ICU đã cho thấy sức mạnh của IoMT: 60.000 thiết bị y tế được kết nối và truyền dữ liệu liên tục . Con số khổng lồ này bao gồm không chỉ các máy monitor, mà có thể cả những cảm biến đeo trên người bệnh nhân, giường bệnh thông minh (đo trọng lượng, tư thế), bơm truyền dịch, v.v. Dữ liệu tích hợp giúp tạo nên mô hình 3D bệnh nhân và cung cấp cái nhìn toàn diện về sinh lý như đã đề cập. Kết quả lâm sàng cải thiện đáng kể của CMUH một phần nhờ độ phong phú và kịp thời của dữ liệu IoMT cung cấp cho bác sĩ .
IoMT trong ICU cũng bao gồm các cảm biến môi trường: cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, tiếng ồn trong phòng ICU. Những cảm biến này cho phép hệ thống tự động điều chỉnh môi trường phòng bệnh phù hợp (ví dụ: giảm ánh sáng ban đêm cho bệnh nhân ngủ, tăng sáng dần buổi sáng để bệnh nhân tỉnh táo định hướng ngày đêm tốt hơn). Tất cả thiết bị phòng bệnh – kể cả giường và đèn – đều có thể là một “node” trong mạng IoMT.
Để IoMT hoạt động hiệu quả, hạ tầng mạng phải vững chắc: mạng dây và Wi-Fi tốc độ cao, độ trễ thấp, thậm chí triển khai mạng 5G nội viện. Hàn Quốc và Đài Loan đã thử nghiệm dùng 5G cho bệnh viện thông minh, cho phép truyền video 4K từ phòng ICU hay dữ liệu liên tục từ hàng trăm cảm biến mà không gặp trở ngại về băng thông. IoMT đòi hỏi cũng phải giải quyết bài toán an ninh mạng: khi thiết bị y tế kết nối mạng, nguy cơ bị tấn công mạng, bị xâm nhập là có (ví dụ hacker tấn công máy bơm tiêm). Do đó, các giải pháp ICU thông minh luôn kèm theo lớp bảo mật, mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập nghiêm ngặt.
IoMT chính là “hệ thần kinh” nối liền các “cơ quan” trong cơ thể ICU thông minh. Thiết lập IoMT tốt sẽ mở ra vô vàn cơ hội sáng tạo ứng dụng, tối ưu hóa vận hành ICU, và nâng cao chất lượng chăm sóc thông qua sự liên thông và tự động. Đây là bước chuyển từ những thiết bị y tế rời rạc sang một hệ thống kết nối hợp nhất, tạo nền tảng cho các bước tiến công nghệ cao hơn.
8. Phòng ICU tự động hóa
Phòng ICU tự động hóa ám chỉ việc ứng dụng tự động hóa vào các quy trình vận hành trong phòng bệnh ICU – từ việc kiểm soát thiết bị, quản lý môi trường, đến thực hiện một số thao tác y tế lặp đi lặp lại. Mục tiêu là giảm bớt sự phụ thuộc vào can thiệp thủ công của con người trong những việc mà máy móc có thể làm tốt, nhằm tăng tính chính xác, nhất quán và tiết kiệm thời gian cho nhân viên.
Một số khía cạnh của tự động hóa trong ICU thông minh gồm:
- Tự động kiểm soát môi trường phòng: Hệ thống tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm theo các kịch bản có lợi cho bệnh nhân. Ví dụ: đèn phòng tự giảm cường độ và tắt bớt vào ban đêm để bệnh nhân dễ ngủ, rồi tăng dần ánh sáng mô phỏng bình minh để bệnh nhân đỡ bị rối loạn nhịp sinh học (điều này giúp giảm mê sảng ICU). Nhiệt độ phòng tự điều chỉnh giữ ấm cho bệnh nhân hạ thân nhiệt hoặc mát hơn nếu bệnh nhân sốt cao.
- Tự động cấp thuốc theo giờ: Với các bơm tiêm điện thông minh nối mạng, có thể lập trình chúng để tự điều chỉnh tốc độ truyền thuốc/dịch theo phác đồ. Ví dụ, máy tự động lấy giá trị đường huyết của bệnh nhân, sau đó tự động điều chỉnh bơm tiêm điện truyền insulin trong giới hạn cho phép, thay vì đợi nhân viên đo và nhập bằng tay. Một số hệ thống còn tích hợp thuốc thông minh – mã vạch thuốc được quét và đối chiếu với y lệnh để đảm bảo đúng thuốc đúng liều; nếu sai, máy sẽ không cho truyền (một dạng tự động ngăn ngừa lỗi).
- Hỗ trợ tự động trong thủ thuật: Hiện có các thiết bị bán tự động, chẳng hạn máy siêu âm tích hợp AI có thể tự điều chỉnh đầu dò để giữ hình ảnh đúng vị trí tối ưu (phục vụ đặt catheter tĩnh mạch trung tâm), hay máy thở hiện đại với chế độ AutoWean tự động giảm thông số hỗ trợ khi bệnh nhân cải thiện (giúp cai máy thở nhanh hơn). Đây đều là những tính năng tự động hóa từng phần công việc của bác sĩ/điều dưỡng.
- Hệ thống báo cáo và nhắc việc tự động: ICU có nhiều việc lặp đi lặp lại hàng ngày như làm nghiệm pháp, xoay trở bệnh nhân, vệ sinh ống thở… Một ICU thông minh có thể có phần mềm nhắc việc và ghi nhận tự động. Ví dụ: nếu đến giờ thay băng nội khí quản mà chưa có ai thực hiện, hệ thống sẽ nhắc; hoặc giường bệnh thông minh cảm biến nếu bệnh nhân chưa được xoay trở theo tần suất quy định, sẽ gửi cảnh báo để tránh loét do tỳ đè.
- Điều phối nguồn lực tự động: Ở tầm vĩ mô, phòng ICU tự động hóa còn có nghĩa hệ thống có thể tự điều phối giường bệnh, điều phối máy móc. Ví dụ, khi giường ICU trống và có bệnh nhân chờ, hệ thống thông báo ngay cho khoa Cấp cứu để nhanh chóng chuyển bệnh nhân. Hoặc các máy dialysis (lọc máu) được đặt lịch tự khởi động sẵn sàng khi đến ca lọc cho bệnh nhân.
Đương nhiên, tự động hóa luôn cần kèm theo giám sát của con người. Mức độ tự động hóa trong ICU hiện nay phần lớn vẫn là bán tự động – máy đề xuất và thực hiện, nhưng nhân viên vẫn theo dõi và có thể can thiệp nếu cần. Mục tiêu không phải thay thế nhân viên y tế, mà là hỗ trợ họ loại bỏ những thao tác tay chân, lặp đi lặp lại, dễ sai sót, từ đó họ tập trung vào các quyết định lâm sàng phức tạp đòi hỏi tư duy.
Ví dụ trong SASICU, việc chuyển cảnh báo đến đúng người thay vì báo động chung chính là một dạng tự động hóa quá trình thông tin liên lạc . Ở Vall d’Hebron, họ trang bị hệ thống treo trần ATLAS với các đường ray kỹ thuật để tối ưu không gian và tích hợp thiết bị dễ dàng, giúp quá trình tiếp cận bệnh nhân và vận hành máy móc hiệu quả hơn (một dạng tự động hóa cơ sở hạ tầng) .
Một ví dụ tương lai có thể là phòng ICU thông minh tự làm sạch: sau khi bệnh nhân xuất viện, phòng kích hoạt chế độ khử khuẩn bằng đèn UV tự động, hệ thống HVAC (thông gió) tăng công suất để lọc không khí, robot lau sàn hoạt động – tất cả mà không cần con người trực tiếp can thiệp.
Tại Việt Nam, các yếu tố tự động hóa trong ICU còn mới mẻ, nhưng có thể bắt đầu từ những thứ đơn giản: hệ thống gọi điều dưỡng thông minh, đèn điều chỉnh theo giờ, máy truyền dịch có cảnh báo tự động hết dịch… Dần dần, khi hạ tầng IoMT hoàn thiện, mức độ tự động hóa sẽ tăng. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một phòng ICU “tự vận hành” êm ái, nơi máy móc lo phần việc nặng nhọc, còn con người tập trung vào chăm sóc và ra quyết định.
9. Công nghệ hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho bệnh nhân và nhân viên
Chăm sóc bệnh nhân ICU không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần. Bệnh nhân ICU thường chịu căng thẳng tâm lý cực độ: đau đớn, sợ hãi, cô đơn, dễ dẫn đến hội chứng mê sảng ICU hoặc sang chấn tâm lý sau hồi sức (PICS). Nhân viên ICU cũng đối mặt stress cao, nguy cơ burnout (kiệt sức). Do đó, trong ICU thông minh, các công nghệ hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho cả bệnh nhân và nhân viên đang được chú trọng.
Đối với bệnh nhân:
Công nghệ được sử dụng để giảm căng thẳng và mê sảng cho bệnh nhân ICU. Một trong những phương tiện hứa hẹn là thực tế ảo (VR). Nghiên cứu cho thấy VR có thể giúp bệnh nhân ICU giảm stress trong thời gian nằm viện nhờ tạo sự phân tâm khỏi đau đớn, lo lắng . Ví dụ, bệnh nhân mang kính VR có thể “ở trong” một khung cảnh yên bình (như bãi biển, rừng cây) trong vài phút, từ đó giảm lo âu và cảm giác ngột ngạt của ICU. VR cũng đã được dùng cho bệnh nhân khi làm thủ thuật đau đớn (như thay băng bỏng, dẫn lưu màng phổi) để họ bớt tập trung vào cơn đau. Ngoài ra, VR cho phép bệnh nhân kết nối với người thân – một số chương trình thí điểm cho bệnh nhân ICU “gặp” người nhà qua môi trường VR khi họ không thể đến thăm trực tiếp .
Bên cạnh VR, âm nhạc trị liệu thông minh cũng hỗ trợ tinh thần bệnh nhân. Có những app chọn nhạc thư giãn theo nhịp tim bệnh nhân, hoặc máy phát âm thanh trắng (white noise) để che bớt tiếng ồn ICU cho bệnh nhân dễ ngủ. Hệ thống ánh sáng thông minh như đề cập ở phần tự động hóa cũng giúp điều hòa giấc ngủ, tránh rối loạn tâm trí do không phân biệt được ngày đêm.
Một công nghệ khác là robot cảm xúc: Robot PARO hình hải cẩu lông xù biết cử động, phát âm thanh đáng yêu đã được dùng trong các khoa săn sóc dài ngày để an ủi bệnh nhân lớn tuổi. Trong ICU, nếu điều kiện cho phép (ví dụ bệnh nhân thoát được nguy kịch, giai đoạn hồi phục), robot như PARO có thể giúp bệnh nhân thư giãn, giảm cô đơn khi chưa có người thân bên cạnh.
Cuối cùng, giao tiếp từ xa với gia đình qua cuộc gọi video (telepresence đơn giản qua máy tính bảng) cũng là “công nghệ” quý giá cho tinh thần bệnh nhân. Nhiều ICU hiện đại trang bị sẵn máy tính bảng kết nối internet tại giường bệnh để bệnh nhân có thể gọi video cho người thân khi cần. Điều này cải thiện đáng kể tâm trạng người bệnh, đặc biệt khi việc thăm gặp trực tiếp bị hạn chế.
Đối với nhân viên y tế:
Nhân viên ICU chịu áp lực khủng khiếp: cường độ làm việc cao, chứng kiến sinh tử hàng ngày, làm ca đêm, thiếu ngủ. Công nghệ có thể giúp họ giảm tải công việc – như đã nói, robot Moxi hỗ trợ điều dưỡng giảm các việc vặt, hay AI tự động ghi chép bớt giấy tờ – từ đó gián tiếp giảm stress và burnout. Philips Healthcare gợi ý rằng AI có thể gánh bớt các công việc tay chân nhàm chán, cho phép nhân viên dành thời gian và năng lượng cho bệnh nhân, qua đó cải thiện cân bằng cuộc sống công việc .
Ngoài ra, một số bệnh viện triển khai hệ thống hỗ trợ tinh thần nhân viên qua ứng dụng di động: ví dụ ứng dụng thiền, ứng dụng theo dõi tâm trạng hàng ngày, cảnh báo sớm dấu hiệu trầm cảm. Các cảm biến đeo tay (wearable) có thể được dùng để giám sát mức độ căng thẳng của nhân viên (dựa trên nhịp tim, giấc ngủ). Nếu hệ thống nhận thấy một điều dưỡng có mức stress cao kéo dài, quản lý có thể chủ động sắp xếp cho họ nghỉ ngơi hoặc luân chuyển công việc nhẹ hơn một thời gian.
Một khía cạnh khác là đào tạo tâm lý: VR cũng được nghiên cứu cho đào tạo nhân viên ICU đối phó stress bằng cách mô phỏng tình huống căng thẳng và huấn luyện kỹ năng quản lý cảm xúc . Một số chương trình VR cho phép y bác sĩ thực hành tình huống cấp cứu nặng (như ngừng tim) trong môi trường ảo nhiều áp lực để rèn khả năng giữ bình tĩnh.
Cuối cùng, một ICU yên tĩnh hơn (nhờ giảm báo động ồn ào) chính là hỗ trợ sức khỏe tâm thần quan trọng cho cả nhân viên lẫn bệnh nhân. Dự án SASICU hướng đến mục tiêu này – ICU “silent” – vì giảm tiếng ồn và báo động giả sẽ giảm mệt mỏi tinh thần cho nhân viên và giúp bệnh nhân ngủ tốt hơn để phục hồi .
Công nghệ hỗ trợ tâm thần trong ICU thông minh khá đa dạng: từ VR, robot, ứng dụng đến thay đổi môi trường. Dù các biện pháp này đôi khi bị xem nhẹ so với các công nghệ “cứu mạng” như monitor, máy thở, nhưng ngày càng rõ rằng chăm sóc toàn diện phải bao gồm sức khỏe tinh thần. Một bệnh nhân bình tĩnh, hợp tác sẽ điều trị thuận lợi hơn; một nhân viên có sức khỏe tinh thần tốt sẽ làm việc hiệu quả và gắn bó hơn – tất cả góp phần cải thiện chất lượng ICU.
Tài liệu tham khảo:
- Herasevich V. et al. How Mayo Clinic Is Combating Information Overload in Critical Care Units. Harvard Business Review, 2018 .
- Jessica Kim Cohen. Mayo Clinic uses ‘ambient intelligence’ to find actionable EHR data in ICUs: 5 things to know. Becker’s Hospital Review, 2018 .
- Cleveland Clinic. Study Affirms Telemedicine-ICU as a Viable Model of Care. Consult QD, 2021 .
- IHI Innovative Health Initiative. Shhh! SASICU strives for silence in intensive care, 2024 .
- IHI Innovative Health Initiative. SASICU project description, 2024 .
- ENVISION ICU Project – Horizon 2020. Intelligent plug-and-play digital tool for real-time surveillance of COVID-19 patients, 2023 .
- Tedisel Medical. 5 Years of the Smart ICU Project by Vall d’Hebron, 2023 .
- China Medical University Hospital (Taiwan). HiThings Tele-ICU: Revolutionizing Critical Care with AIoT Technology, 2024 .
- Korea Biomedical Review. VUNO’s deep learning model iREAD outperformed traditional ICU readmission risk models, 2024 .
- LinkedIn – MediFormatica. $2M e-ICU project to be launched in regional Korea, 2024 .
- National Taiwan University – Industry Liaison Office. Smart Critical Care: Combining Machine Learning and Large Language Model, 2024 .
- Annals of Intensive Care. Virtual and augmented reality in intensive care medicine: a systematic review, 2023 .
- WIRED Magazine. Hospital Robots Are Helping Combat a Wave of Nurse Burnout, 2022